| [chênh vênh] |
| tÃnh từ |
| | tottery, tottering, unstable, unsteady, shaky; precarious |
| | chiếc cầu tre bắc chênh vênh qua suối |
| a tottery bamboo bridge spanned across the stream |
| | nhà sà n chênh vênh bên sÆ°á»n núi |
| a tottery hut on stilts on the mountain slope |
| | thế chênh vênh như trứng để đầu đẳng |
| a tottery position like hanging by a thread |
| phó từ |
| | precariously |